Có 2 kết quả:

代沟 dài gōu ㄉㄞˋ ㄍㄡ代溝 dài gōu ㄉㄞˋ ㄍㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

generation gap

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

generation gap

Bình luận 0